Pontiac Bonneville II 3.8 i V6 SSE (205 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Pontiac Bonneville II 3.8 i V6 SSE (205 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Bonneville II 3.8 i V6 SSE (205 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i V6 SSE (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1627 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

506 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5107 mm

Chiều rộng (mm)

1892 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành