Pontiac Bonneville (H) 3.8 i V6 SSEi (243 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Pontiac Bonneville (H) 3.8 i V6 SSEi (243 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Bonneville (H) 3.8 i V6 SSEi (243 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i V6 SSEi (243 Hp)

Công suất

243 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
243 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5145 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Công nghệ và Vận hành