Pontiac Bonneville 3.8 i V6 (167 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Pontiac Bonneville 3.8 i V6 (167 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Bonneville 3.8 i V6 (167 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i V6 (167 Hp)

Công suất

167 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
167 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.52 mm
Đường kính piston (mm)
86.36 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5040 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Công nghệ và Vận hành