Pontiac 6000 2.5 i (106 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Pontiac 6000 2.5 i (106 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac 6000 2.5 i (106 Hp) 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2471 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R15

Kích thước bánh trước

195/70 R15

Công nghệ và Vận hành