Plymouth Voyager 3.3 i (165 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Plymouth Voyager 3.3 i (165 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Plymouth Voyager 3.3 i (165 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 i (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

263 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
263 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3301 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1616 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4525 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1632 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2853 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Công nghệ và Vận hành