Plymouth Prowler 3.5 V6 (253 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Plymouth Prowler 3.5 V6 (253 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Plymouth Prowler 3.5 V6 (253 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (253 Hp)

Công suất

253 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
253 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 3950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3518 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1287 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

586 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4199 mm

Chiều rộng (mm)

1943 mm

Chiều cao (mm)

1293 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2878 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1613 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 HR17; 295/40 VR20

Kích thước bánh trước

225/45 HR17; 295/40 VR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành