Plymouth Laser 2.0i (137 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Plymouth Laser 2.0i (137 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Plymouth Laser 2.0i (137 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (137 Hp) Automatic

Công suất

137 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

169 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
137 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
169 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1215 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

730 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4330 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành