Peugeot Rifter Standard 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Peugeot Rifter Standard 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot Rifter Standard 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (131 Hp) Automatic

Công suất

131 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156-173 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1428 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

775 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4403 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1874-1878 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Vết bánh trước (mm)

1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R16 95U; 215/60 R17 95U

Kích thước bánh trước

215/65 R16 95U; 215/60 R17 95U

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET47; 7.0J x 17 ET44

Công nghệ và Vận hành