Peugeot RCZ (facelift 2013) 1.6 THP (155 Hp) 2013, 2014, 2015
Peugeot RCZ (facelift 2013) 1.6 THP (155 Hp) 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot RCZ (facelift 2013) 1.6 THP (155 Hp) 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 THP (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EP6CDT
Công suất (HP)
155 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

321 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4287 mm

Chiều rộng (mm)

1958 mm

Chiều cao (mm)

1362 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2612 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1593 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành