Peugeot 607 2.2 HDI (133 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Peugeot 607 2.2 HDI (133 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 607 2.2 HDI (133 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 HDI (133 Hp) Automatic

Công suất

133 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

314 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DW12TED4
Công suất (HP)
133 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
314 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2115 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

481 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4877 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1437 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành