Peugeot 508 SW (facelift 2014) 1.6 BlueHDI (120 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Peugeot 508 SW (facelift 2014) 1.6 BlueHDI (120 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 508 SW (facelift 2014) 1.6 BlueHDI (120 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 BlueHDI (120 Hp) Automatic

Công suất

120 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

108 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

515 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1183 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4829 mm

Chiều rộng (mm)

1828 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2817 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành