Peugeot 508 RXH 2.0 HDi (200 Hp) Hybrid4 EGS6 2011, 2012, 2013, 2014
Peugeot 508 RXH 2.0 HDi (200 Hp) Hybrid4 EGS6 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 508 RXH 2.0 HDi (200 Hp) Hybrid4 EGS6 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDi (200 Hp) Hybrid4 EGS6

Công suất

163 Hp @ 3850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

104 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

973 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4823 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1521 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1592 mm

Vết bánh sau (mm)

1564 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 225/55 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành