Peugeot 508 (facelift 2014) 2.0 HDi (163 Hp) FAP 2014, 2015
Peugeot 508 (facelift 2014) 2.0 HDi (163 Hp) FAP 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 508 (facelift 2014) 2.0 HDi (163 Hp) FAP 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDi (163 Hp) FAP

Công suất

163 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều rộng (mm)

1828 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2817 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành