Peugeot 5008 II (Phase I, 2017) 1.5 BlueHDi (130 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020
Peugeot 5008 II (Phase I, 2017) 1.5 BlueHDi (130 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 5008 II (Phase I, 2017) 1.5 BlueHDi (130 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 BlueHDi (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

107-109 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.6-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1-4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV5RC
Công suất (HP)
130 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Tỉ số nén
16.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

780 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1940 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4641 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1646 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1601-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17 90H; 225/55 R18 90H

Kích thước bánh trước

215/65 R17 90H; 225/55 R18 90H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành