Peugeot 407 SW 3.0 i V6 24V (211 Hp) 2006, 2007, 2008
Peugeot 407 SW 3.0 i V6 24V (211 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 407 SW 3.0 i V6 24V (211 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (211 Hp)

Công suất

211 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ES9A
Công suất (HP)
211 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2946 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

489 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4763 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x17

Công nghệ và Vận hành