Peugeot 407 2.2 HDI (170 Hp) 2006, 2007, 2008
Peugeot 407 2.2 HDI (170 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 407 2.2 HDI (170 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 HDI (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159-160 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DW12BTED4
Công suất (HP)
170 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1699 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

407 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4676 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1447-1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1552-1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1518-1526 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành