Peugeot 406 Coupe (8) 2.0 16V (135 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Peugeot 406 Coupe (8) 2.0 16V (135 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 406 Coupe (8) 2.0 16V (135 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (135 Hp)

Công suất

135 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EW10J4
Công suất (HP)
135 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1385 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4615 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1352 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60R15

Kích thước bánh trước

205/60R15

Công nghệ và Vận hành