Peugeot 406 (8) 1.9 TD (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Peugeot 406 (8) 1.9 TD (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 406 (8) 1.9 TD (90 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

201 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
201 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4715 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành