Peugeot 405 I (15B, facelift 1992) 2.0 T 16 X4 (196 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Peugeot 405 I (15B, facelift 1992) 2.0 T 16 X4 (196 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 405 I (15B, facelift 1992) 2.0 T 16 X4 (196 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T 16 X4 (196 Hp)

Công suất

196 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
196 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4408 mm

Chiều rộng (mm)

1714 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2669 mm

Vết bánh trước (mm)

1462 mm

Vết bánh sau (mm)

1357 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Công nghệ và Vận hành