Peugeot 4007 2.4 l 16V (170 Hp) 2007, 2008, 2009
Peugeot 4007 2.4 l 16V (170 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 4007 2.4 l 16V (170 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 l 16V (170 Hp)

Công suất

170 Hp

Moment xoắn (Nm)

232 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2.4 l 16V 125 kW
Công suất (HP)
170 Hp
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
232 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2378 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1686 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4636 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1715 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/55 R18

Công nghệ và Vận hành