Peugeot 308 SW II (Phase II, 2017) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Peugeot 308 SW II (Phase II, 2017) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 308 SW II (Phase II, 2017) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic

Công suất

130 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

94-103 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV5RC
Công suất (HP)
130 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1319 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1660 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1563 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1551 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring, Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành