Peugeot 308 SW I (Phase II, 2011) 2.0 HDI (163 Hp) FAP 2011, 2012, 2013
Peugeot 308 SW I (Phase II, 2011) 2.0 HDI (163 Hp) FAP 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 308 SW I (Phase II, 2011) 2.0 HDI (163 Hp) FAP 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDI (163 Hp) FAP

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DW10
Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1603 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2149 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1564 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2708 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.08 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17V; 225/40 R18V

Kích thước bánh trước

225/45 R17V; 225/40 R18V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành