Peugeot 308 II (Phase I, 2013) 1.2 VTi (82 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Peugeot 308 II (Phase I, 2013) 1.2 VTi (82 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 308 II (Phase I, 2013) 1.2 VTi (82 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 VTi (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

817 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4253 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1553 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-dependent on the trailing arm with transverse torsion shaft

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15H; 205/55 R16V

Kích thước bánh trước

195/65 R15H; 205/55 R16V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành