Peugeot 308 I (Phase I, 2007) 1.6 16V THP (175 Hp) 2008, 2009, 2010
Peugeot 308 I (Phase I, 2007) 1.6 16V THP (175 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 308 I (Phase I, 2007) 1.6 16V THP (175 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V THP (175 Hp)

Công suất

175 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

180 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
5FY EP6DTS
Công suất (HP)
175 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1396 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1398 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4276 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2608 mm

Vết bánh trước (mm)

1526 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành