Peugeot 308 CC I (Phase II, 2011) 1.6 e-HDI (115 Hp) 2013, 2014, 2015
Peugeot 308 CC I (Phase II, 2011) 1.6 e-HDI (115 Hp) 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 308 CC I (Phase II, 2011) 1.6 e-HDI (115 Hp) 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 e-HDI (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV6C
Công suất (HP)
115 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

226 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

403 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1426 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2605 mm

Vết bánh trước (mm)

1526 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.74 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành