Peugeot 307 CC 2.0 i 16V RC (177 Hp) 2003, 2004, 2005
Peugeot 307 CC 2.0 i 16V RC (177 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 307 CC 2.0 i 16V RC (177 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V RC (177 Hp)

Công suất

177 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

202 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

210 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EW10J4S
Công suất (HP)
177 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
202 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

205 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4349 mm

Chiều rộng (mm)

1759 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2608 mm

Vết bánh trước (mm)

1497 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành