Peugeot 307 2.0 (136 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Peugeot 307 2.0 (136 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 307 2.0 (136 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

198 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EW10J4
Công suất (HP)
136 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1238 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1738 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

341 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1328 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4202 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2608 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Trailing arm

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành