Peugeot 306 Hatchback (facelift 1997) 1.6i (98 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Peugeot 306 Hatchback (facelift 1997) 1.6i (98 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 306 Hatchback (facelift 1997) 1.6i (98 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (98 Hp)

Công suất

98 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1555 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

338 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1146 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1454 mm

Vết bánh sau (mm)

1423 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Trailing arm

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/55 R15 H

Kích thước bánh trước

195/55 R15 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành