Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.9 DT (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.9 DT (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.9 DT (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 DT (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
21.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

338 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

637 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1692 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1454 mm

Vết bánh sau (mm)

1429 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Trailing arm

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành