Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.6 (89 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.6 (89 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.6 (89 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (89 Hp)

Công suất

89 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
89 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

338 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

637 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1692 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1462 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành