Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.1 (60 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.1 (60 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 1.1 (60 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

88 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
88 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1124 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

338 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

637 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1692 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1462 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành