Peugeot 306 Cabrio (facelift 1997) 1.8i (101 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Peugeot 306 Cabrio (facelift 1997) 1.8i (101 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 306 Cabrio (facelift 1997) 1.8i (101 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (101 Hp) Automatic

Công suất

101 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

217 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1762 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

274 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4179 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1356 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1454-1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1420-1439 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14 H

Kích thước bánh trước

185/65 R14 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành