Peugeot 301 (facelift 2017) 1.2 PureTech (82 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Peugeot 301 (facelift 2017) 1.2 PureTech (82 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 301 (facelift 2017) 1.2 PureTech (82 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

117 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
117 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

506 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1332 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4445 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2652 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành