Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2020, 2021
Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (131 Hp) Automatic

Công suất

131 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139-165 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1482 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4447 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1579-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1587-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17 103V; 225/55 R18 102V; 205/55 R19 97V

Kích thước bánh trước

215/65 R17 103V; 225/55 R18 102V; 205/55 R19 97V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành