Peugeot 208 I 1.4 e-HDi (68 Hp) FAP STT BMP5 2012, 2013, 2014, 2015
Peugeot 208 I 1.4 e-HDi (68 Hp) FAP STT BMP5 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 208 I 1.4 e-HDi (68 Hp) FAP STT BMP5 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 e-HDi (68 Hp) FAP STT BMP5

Công suất

68 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV4C
Công suất (HP)
68 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1397 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1076 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3962 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành