Peugeot 207 1.4 i (75 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Peugeot 207 1.4 i (75 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 207 1.4 i (75 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

90 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
TU3A
Công suất (HP)
75 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
90 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1138 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

923 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Công nghệ và Vận hành