Peugeot 206 SW 2.0 HDi (90 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Peugeot 206 SW 2.0 HDi (90 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 206 SW 2.0 HDi (90 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDi (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1116 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1611 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

313 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1136 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4028 mm

Chiều rộng (mm)

1652 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2442 mm

Vết bánh trước (mm)

1419 mm

Vết bánh sau (mm)

1407 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành