Peugeot 206 Sedan 1.4 (75 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Peugeot 206 Sedan 1.4 (75 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 206 Sedan 1.4 (75 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

111 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
111 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

402 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4188 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2442 mm

Vết bánh trước (mm)

1437 mm

Vết bánh sau (mm)

1428 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5Jx14

Công nghệ và Vận hành