Peugeot 205 I (20A/C, facelift 1987) 1.6 GTI (113 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Peugeot 205 I (20A/C, facelift 1987) 1.6 GTI (113 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 205 I (20A/C, facelift 1987) 1.6 GTI (113 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GTI (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

131 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
113 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
131 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

565 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3705 mm

Chiều rộng (mm)

1570 mm

Chiều cao (mm)

1355 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1330 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Công nghệ và Vận hành