Peugeot 2008 I (facelift 2016) 1.2 PureTech (110 Hp) Automatic start&stop STT 2016, 2017, 2018, 2019
Peugeot 2008 I (facelift 2016) 1.2 PureTech (110 Hp) Automatic start&stop STT 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 2008 I (facelift 2016) 1.2 PureTech (110 Hp) Automatic start&stop STT 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (110 Hp) Automatic start&stop STT

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

110 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4159 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1556 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2537 mm

Vết bánh trước (mm)

1472-1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1482-1492 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/65 R15; 195/55 R16; 195/60 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/65 R15; 195/55 R16; 195/60 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17

Công nghệ và Vận hành