Peugeot 106 II (1) 1.5 D (57 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Peugeot 106 II (1) 1.5 D (57 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 106 II (1) 1.5 D (57 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 D (57 Hp)

Công suất

57 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
57 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1527 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

953 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3678 mm

Chiều rộng (mm)

1594 mm

Chiều cao (mm)

1376 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1387 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành