Peugeot 406 Break (Phase II, 1999) 2.0 HDI FAP (110 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004
Peugeot 406 Break (Phase II, 1999) 2.0 HDI FAP (110 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 406 Break (Phase II, 1999) 2.0 HDI FAP (110 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDI FAP (110 Hp) Automatic

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1514 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

526 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1741 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4736 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành