Peugeot 406 Break (Phase I, 1996) 2.0 16V (132 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Peugeot 406 Break (Phase I, 1996) 2.0 16V (132 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 406 Break (Phase I, 1996) 2.0 16V (132 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (132 Hp)

Công suất

132 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1378 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1932 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1740 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành