Peugeot 405 I (15B, facelift 1992) 2.0 MI-16 (150 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Peugeot 405 I (15B, facelift 1992) 2.0 MI-16 (150 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 405 I (15B, facelift 1992) 2.0 MI-16 (150 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 MI-16 (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

189 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
189 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4408 mm

Chiều rộng (mm)

1714 mm

Chiều cao (mm)

1406 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2669 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1443 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành