Peugeot 309 (10C,10A) 1.6 (80 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989
Peugeot 309 (10C,10A) 1.6 (80 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 309 (10C,10A) 1.6 (80 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (80 Hp) Automatic

Công suất

80 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

901 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

397 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1279 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4051 mm

Chiều rộng (mm)

1628 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1408 mm

Vết bánh sau (mm)

1376 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

13

Công nghệ và Vận hành