Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.6 (180 Hp) Plug-in Hybrid e-EAT8 2023
Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.6 (180 Hp) Plug-in Hybrid e-EAT8 2023

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.6 (180 Hp) Plug-in Hybrid e-EAT8 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (180 Hp) Plug-in Hybrid e-EAT8

Công suất

180 Hp

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

12.4 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

350 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

33-35 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1763 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210-591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4447 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1579-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1587-1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18 102V; 225/50 R19 100V

Kích thước bánh trước

225/55 R18 102V; 225/50 R19 100V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19

Công nghệ và Vận hành