Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.2 (136 Hp) Hybrid e-DCS6 2023
Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.2 (136 Hp) Hybrid e-DCS6 2023

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.2 (136 Hp) Hybrid e-DCS6 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.2 (136 Hp) Hybrid e-DCS6

Công suất

136 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

0.89 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

48 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

126-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1478 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210-591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4447 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1579-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1587-1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17 103V; 225/55 R18 102V; 205/55 R19 97V

Kích thước bánh trước

215/65 R17 103V; 225/55 R18 102V; 205/55 R19 97V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 19

Công nghệ và Vận hành