Peugeot 3008 I (Phase I, 2009) 2.0 HDi (200 Hp) HYbrid4 Automatic 2011, 2012, 2013
Peugeot 3008 I (Phase I, 2009) 2.0 HDi (200 Hp) HYbrid4 Automatic 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 3008 I (Phase I, 2009) 2.0 HDi (200 Hp) HYbrid4 Automatic 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDi (200 Hp) HYbrid4 Automatic

Công suất

163 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1580 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1580 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

377 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1341 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1837 mm

Chiều cao (mm)

1639 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2613 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1527 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 302 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành