Peugeot 208 I (facelift 2015) 1.2 PureTech (68 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019
Peugeot 208 I (facelift 2015) 1.2 PureTech (68 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 208 I (facelift 2015) 1.2 PureTech (68 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

106 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

108 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
106 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

960 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1076 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3973 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành