Peugeot 205 I Cabrio (741B,20D) 1.4 CJ (69 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Peugeot 205 I Cabrio (741B,20D) 1.4 CJ (69 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 205 I Cabrio (741B,20D) 1.4 CJ (69 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 CJ (69 Hp)

Công suất

69 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

111 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
69 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
111 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

885 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1215 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

216 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

564 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3705 mm

Chiều rộng (mm)

1572 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1350 mm

Vết bánh sau (mm)

1304 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

13

Công nghệ và Vận hành